Có 2 kết quả:

詳解 xiáng jiě ㄒㄧㄤˊ ㄐㄧㄝˇ详解 xiáng jiě ㄒㄧㄤˊ ㄐㄧㄝˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to explain in detail
(2) detailed answer
(3) full solution (to a math problem)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to explain in detail
(2) detailed answer
(3) full solution (to a math problem)

Bình luận 0