Có 2 kết quả:
詳解 xiáng jiě ㄒㄧㄤˊ ㄐㄧㄝˇ • 详解 xiáng jiě ㄒㄧㄤˊ ㄐㄧㄝˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to explain in detail
(2) detailed answer
(3) full solution (to a math problem)
(2) detailed answer
(3) full solution (to a math problem)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to explain in detail
(2) detailed answer
(3) full solution (to a math problem)
(2) detailed answer
(3) full solution (to a math problem)
Bình luận 0